Hình chụp | Kiểu mẫu | Thông số kỹ thuật | |
KSZ-MB-P54A1206 | Công suất: 54 W | CRI: & gt; 70 | |
Kích thước: 1200 × 600 × 11 (mm) | Góc nhìn: 120 ° | ||
Điện áp đầu vào: AC80V đến 265V / 50Hz đến 60Hz | Nguồn cung cấp: External & amp; Non-Isolation | ||
Nguồn sáng: 528Pcs, Lumenmax SMD3014 | Chất liệu: 6063Aluminium & amp; Acrylic | ||
Luminous Flux: 3900-4500 (LM) | Cài đặt: tời kéo hay Surface Mounted | ||
Nhiệt độ màu: 3000K đến 7500K | Life Span: ≥ 50.000 giờ | ||
KSZ-MB-P36A1203 | Công suất: 36 W | CRI: & gt; 70 | |
Kích thước: 1200 × 300 × 11 (mm) | Góc nhìn: 120 ° | ||
Điện áp đầu vào: AC80V đến 265V / 50Hz đến 60Hz | Nguồn cung cấp: External & amp; Non-Isolation | ||
Nguồn sáng: 352Pcs, Lumenmax SMD3014 | Chất liệu: 6063Aluminium & amp; Acrylic | ||
Luminous Flux: 2700-3200 (LM) | Cài đặt: tời kéo hay Surface Mounted | ||
Nhiệt độ màu: 3000K đến 7500K | Life Span: ≥ 50.000 giờ | ||
KSZ-MB-P36A0606 | Công suất: 36 W | CRI: & gt; 70 | |
Kích thước: 600 × 600 × 11 (mm) | Góc nhìn: 120 ° | ||
Điện áp đầu vào: AC80V đến 265V / 50Hz đến 60Hz | Nguồn cung cấp: External & amp; Non-Isolation | ||
Nguồn sáng: 352Pcs, Lumenmax SMD3014 | Chất liệu: 6063Aluminium & amp; Acrylic | ||
Luminous Flux: 2700-3200 (LM) | Cài đặt: tời kéo hay Surface Mounted | ||
Nhiệt độ màu: 3000K đến 7500K | Life Span: ≥ 50.000 giờ | ||
KSZ-MB-P48A0606 | Công suất: 48W | CRI: & gt; 70 | |
Kích thước: 600 × 600 × 11 (mm) | Góc nhìn: 120 ° | ||
Điện áp đầu vào: AC80V đến 265V / 50Hz đến 60Hz | Nguồn cung cấp: External & amp; Non-Isolation | ||
Nguồn sáng: 464Pcs, Lumenmax SMD3014 | Chất liệu: 6063Aluminium & amp; Acrylic | ||
5.Luminous Flux: 3600-4100 (LM) | Cài đặt: tời kéo hay Surface Mounted | ||
Nhiệt độ 6.Color: 3000K đến 7500K | Life Span: ≥ 50,000Hrs | ||
KSZ-MB-P18A0603 | Công suất: 18 W | CRI: & gt; 70 | |
Kích thước: 600 × 300 × 11 (mm) | Góc nhìn: 120 ° | ||
Điện áp đầu vào: AC80V đến 265V / 50Hz đến 60Hz | Nguồn cung cấp: External | ||
Nguồn sáng: 160Pcs, Lumenmax SMD3014 | Chất liệu: 6063Aluminium & amp; Acrylic | ||
Luminous Flux: 1300-1600 (LM) | Cài đặt: tời kéo hay Surface Mounted | ||
Nhiệt độ màu: 3000K đến 7500K | Life Span: ≥ 50.000 giờ | ||
KSZ-MB-P27A0603 | Công suất: 27 W | CRI: & gt; 70 | |
Kích thước: 600 × 300 × 11 (mm) | Góc nhìn: 120 ° | ||
Điện áp đầu vào: AC80V đến 265V / 50Hz đến 60Hz | Nguồn cung cấp: External | ||
Nguồn sáng: 264Pcs, Lumenmax SMD3014 | Chất liệu: 6063Aluminium & amp; Acrylic | ||
Luminous Flux: 2000-2500 (LM) | Cài đặt: tời kéo hay Surface Mounted | ||
Nhiệt độ màu: 3000K đến 7500K | Life Span: ≥ 50.000 giờ | ||
KSZ-MB-P12A0303 | Công suất: 12 W | CRI: & gt; 70 | |
Kích thước: 300 × 300 × 11 (mm) | Góc nhìn: 120 ° | ||
Điện áp đầu vào: AC80V đến 265V / 50Hz đến 60Hz | Nguồn cung cấp: External | ||
Nguồn sáng: 110Pcs, Lumenmax SMD3014 | Chất liệu: 6063Aluminium & amp; Acrylic | ||
Luminous Flux: 900-1200 (LM) | Cài đặt: tời kéo hay Surface Mounted | ||
Nhiệt độ màu: 3000K đến 7500K | Life Span: ≥ 50.000 giờ | ||
KSZ-MB-P18A0303 | Công suất: 18 W | CRI: & gt; 70 | |
Kích thước: 300 × 300 × 11 (mm) | Góc nhìn: 120 ° | ||
Điện áp đầu vào: AC80V đến 265V / 50Hz đến 60Hz | Nguồn cung cấp: External | ||
Nguồn sáng: 160Pcs, Lumenmax SMD3014 | Chất liệu: 6063Aluminium & amp; Acrylic | ||
Luminous Flux: 1300-1600 (LM) | Cài đặt: tời kéo hay Surface Mounted | ||
Nhiệt độ màu: 3000K đến 7500K | Life Span: ≥ 50.000 giờ | ||
KSZ-MB-P24A0303 | Công suất: 24W | CRI: & gt; 70 | |
Kích thước: 300 × 300 × 11 (mm) | Góc nhìn: 120 ° | ||
Điện áp đầu vào: AC80V đến 265V / 50Hz đến 60Hz | Nguồn cung cấp: External | ||
Nguồn sáng: 220Pcs, Lumenmax SMD3014 | Chất liệu: 6063Aluminium & amp; Acrylic | ||
Luminous Flux: 1800-2200 (LM) | Cài đặt: tời kéo hay Surface Mounted | ||
Nhiệt độ màu: 3000K đến 7500K | Life Span: ≥ 50.000 giờ |
Tag: LED Street Light | LED Street Light Display | Thuê LED Light | Cho thuê đèn LED
Tag: LED Bảng điều chỉnh ánh sáng | LED Bảng điều chỉnh ánh sáng hiển thị | Màn hình LED tròn | Vòng LED Light